Có 4 kết quả:
凌迟 líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ • 凌遲 líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ • 陵迟 líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ • 陵遲 líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)
Từ điển Trung-Anh
(1) the lingering death
(2) the death of a thousand cuts (old form of capital punishment)
(2) the death of a thousand cuts (old form of capital punishment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)
Từ điển Trung-Anh
(1) the lingering death
(2) the death of a thousand cuts (old form of capital punishment)
(2) the death of a thousand cuts (old form of capital punishment)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hình xẻo thịt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hình xẻo thịt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0